🌟 팔 굽혀 펴기

1. 두 손바닥과 발끝으로 몸을 받치고 곧게 뻗쳐 엎드린 자세에서 짚은 팔을 굽혔다 폈다 하는 운동.

1. SỰ CHỐNG ĐẨY, SỰ HÍT ĐẤT: Động tác thể dục nâng người bằng cách chống hai mũi chân và hai lòng bàn tay xuống đất để giữ thẳng người, sau đó co cánh tay lại và đẩy ra ở tư thế nằm sấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔 굽혀 펴기를 펴다.
    Spread one's arms over one's shoulder.
  • Google translate 형은 바닥에 엎드려 팔 굽혀 펴기 자세를 취했다.
    Brother fell on the floor and took a posture of flexion.
  • Google translate 나는 매일 잠자리에 들기 전에 팔 굽혀 펴기를 서른 개씩 한다.
    I do thirty push-ups every day before i go to bed.
  • Google translate 민준이는 평소 팔 굽혀 펴기와 윗몸 일으키기를 하며 체력을 다졌다.
    Min-jun usually flexed his arms and did sit-ups to strengthen his physical strength.
  • Google translate 평소에 운동은 자주 하세요?
    Do you exercise often?
    Google translate 그냥 집에서 간단하게 팔 굽혀 펴기를 하는 정도예요.
    It's just a simple push-up at home.

팔 굽혀 펴기: push-up,うでたてふせ【腕立て伏せ】,pompe,push-up, lagartijas,تمرين الضغط,гар дээрээ суниах,sự chống đẩy, sự hít đất,การออกกำลังกายวิดพื้น,push up,отжимание (от пола),俯卧撑,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

💕Start 팔굽혀펴기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)