🌟 팔 굽혀 펴기
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47)